Characters remaining: 500/500
Translation

giấy ráp

Academic
Friendly

Từ "giấy ráp" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng:

Phân biệt các biến thể:
  • Giấy nháp: Chỉ liên quan đến việc viết, ghi chép hay phác thảo.
  • Giấy nhám: Liên quan đến công việc thủ công làm mịn bề mặt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giấy nháp: Có thể được thay thế bằng "giấy thử" trong một số ngữ cảnh.
  • Giấy nhám: Từ đồng nghĩa có thể "giấy chà" hoặc "giấy mài".
  1. d. 1. X. Giấy nháp. 2. X. Giấy nhám: Giấy ráp đánh đồ gồ.

Comments and discussion on the word "giấy ráp"